Loading data. Please wait
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 7: Lining with spirally-wound pipes (ISO 11296-7:2011); German version EN ISO 11296-7:2013
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-05-00
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes (ISO 11296-4:2009, corrected version 2010-06-01); German version EN ISO 11296-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-4 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics spirally-formed structured-wall pipes - Determination of the tensile strength of a seam | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1979 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for drainage and sewerage with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Specifications for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14364 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-3 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-5 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4435 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 2 : Classification of unalloyed and alloy steels according to main quality classes and main property or application characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of creep ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9967 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9969 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and information on design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11295 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 7: Lining with spirally-wound pipes (ISO 11296-7:2011); German version EN ISO 11296-7:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-7 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |