Loading data. Please wait
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2009-11-00
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4435 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8773 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11296-4 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11296-4 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-places pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11296-4 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |