Loading data. Please wait
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-08-00
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes for water supply - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4427-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes for water supply - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4427-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4427-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes for water supply; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4427 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |