Loading data. Please wait
Polyethylene (PE) pipes for water supply; specifications
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1994-02-00
Thermoplastics pipes for the transport of fluids; Nominal outside diameters and nominal pressures; Part I : Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 161-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes for the transport of fluids; Determination of the resistance to internal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene pipes (PE); Longitudinal reversion; Test methods and specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2506 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes; Measurement of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to natural weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4607 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6964 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 relating to the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/778/EWG*80/778/EEC*80/778/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes for water supply - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes for water supply - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4427 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes for water supply; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4427 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |