Loading data. Please wait
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes (ISO 11296-4:2009, corrected version 2010-06-01); German version EN ISO 11296-4:2011
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2011-07-00
Plastics piping systems for drainage and sewerage with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Specifications for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14364 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 2: Flexural creep by three-point loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 899-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4435 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of the creep factor under dry conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7684 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of initial specific ring stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7685 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of longitudinal tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8513 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8773 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Methods for regression analysis and their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10928 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Determination of the resistance to chemical attack for the inside of a section in a deflected condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10952 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and information on design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11295 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon fibre - Designation system for filament yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13002 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 59.100.20. Vải và sợi cacbon |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply, irrigation, drainage or sewerage - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin - Pipes with flexible joints intended to be installed using jacking techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 25780 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes (ISO 11296-4:2009, corrected version 2010-06-01); German version EN ISO 11296-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-4 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |