Loading data. Please wait
Ceramic tiles. Definitions, classification, characteristics and marking
Số trang: 70
Ngày phát hành: 2007-03-30
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-5 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-7 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-8 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-9 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-10 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-11 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-12 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-13 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-14 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-15 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-16 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Modular coordination; Basic module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1006 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/43/EEC of 14 June 1993 on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles. Definitions, classification, characteristics, evalua tion of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 14411:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 14411:2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |