Loading data. Please wait

BS EN 14411:2006

Ceramic tiles. Definitions, classification, characteristics and marking

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2007-03-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 14411:2006
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles. Definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
2007-03-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14411:2006 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10545-1 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-2 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-3 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-5 (1996-04)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-5
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-6 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-6
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-7 (1996-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-8 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-8
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-9 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-9
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-10 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-10
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-11 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-12 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-12
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-13 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-13
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-14 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-14
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-15 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-15
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-16 (1999-03)
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-16
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE (1993-06-14)
COUNCIL DIRECTIVE 93/43/EEC of 14 June 1993 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 93/43/EWG*93/43/EEC*93/43/CEE
Ngày phát hành 1993-06-14
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004 * EN ISO 10545-1 * EN ISO 10545-2 * ISO 10545-2:1995/Technical Corrigendum 1:1997 * EN ISO 10545-3 * ISO 10545-3:1995/Technical Corrigendum 1:1997 * EN ISO 10545-4 * ISO 10545-4:1995 * EN ISO 10545-5 * ISO 10545-5:1996/Technical Corrigendum 1:1997 * EN ISO 10545-6 * EN ISO 10545-7 * EN ISO 10545-8 * EN ISO 10545-9 * EN ISO 10545-10 * EN ISO 10545-11 * EN ISO 10545-12 * ISO 10545-12:1995/Technical Corrigendum 1:1997 * EN ISO 10545-13 * EN ISO 10545-14 * ISO 10545-14:1995/Technical Corrigendum 1:1997 * EN ISO 10545-15 * EN ISO 10545-16 * EN ISO 9001 * 89/106/EEC * 96/603/EEC
Thay thế cho
BS EN 14411:2003
Thay thế bằng
BS EN 14411:2012
Ceramic tiles. Definitions, classification, characteristics, evalua tion of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 14411:2012
Ngày phát hành 2012-10-31
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 14411:2012
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 14411:2012
Ngày phát hành 2012-10-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 14411:2006*BS EN 14411:2003
Từ khóa
Tiles * Ceramics * Wall tiles * Flooring tiles * Wall coverings * Interior wall coverings * Exterior wall coverings * Floor coverings * Extruding * Classification systems * Grades (quality) * Dimensions * Water absorption * Quality * Physical properties of materials * Chemical properties * Surfaces * Marking * Graphic symbols * Conformity * Panels * Boards * Planks * Sheets * Plates
Số trang
70