Loading data. Please wait
Ceramic tiles. Definitions, classification, characteristics, evalua tion of conformity and marking
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2012-10-31
Building construction; Modular coordination; Basic module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1006 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tactile paving surface indicators produced from concrete, clay and stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15209 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16165 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |