Loading data. Please wait

ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M

Types and applications of engineering drawings

Số trang: 90
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M
Tên tiêu chuẩn
Types and applications of engineering drawings
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME Y 14.24M (1989), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4 (1986)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME Y 14.7.2 (1978)
Gear and spline drawing standards - Part 2: Bevel and hypoid gears
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME Y 14.7.2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME Y 32.10 (1967)
Graphic symbols fluid power diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME Y 32.10
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME Y 32.18 (1972)
Symbols for Mechanical and Acoustical Elements as Used in Schematic Diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME Y 32.18
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 10.1 (1972)
Glossary of terms concerning letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 10.1
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 10.18 (1967)
Letter symbols for illuminating engineering
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 10.18
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1982)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 14.15 (1966)
Electrical and electronic diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 14.15
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 14.36 (1978)
Surface texture symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 14.36
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 32.11 (1961)
Graphical symbols for process flow diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 32.11
Ngày phát hành 1961-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y1.1*ANSI Y 1.1 (1989)
Abbreviations for use on drawings and in text
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y1.1*ANSI Y 1.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y10.1*ANSI Y 10.1 (1972)
Glossary of terms concerning letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.1*ANSI Y 10.1
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y10.3M*ANSI Y 10.3M (1984)
Letter symbols for mechanics and time-related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.3M*ANSI Y 10.3M
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y10.4*ANSI Y 10.4 (1982)
Letter symbols for heat and thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.4*ANSI Y 10.4
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y10.11*ANSI Y 10.11 (1984)
Letter symbols and abbreviations for quantities used in acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.11*ANSI Y 10.11
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y10.17*ANSI Y 10.17 (1961)
Guide for selecting Greek letters used as letter symbols for engineering mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.17*ANSI Y 10.17
Ngày phát hành 1961-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 (1980)
Drawing sheet size and format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1*ANSI Y 14.1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M (1979)
Line Conventions and Lettering
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.3*ANSI Y 14.3 (1975)
Multi and sectional view drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.3*ANSI Y 14.3
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.4M*ANSI Y 14.4M (1989)
Pictorial drawing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.4M*ANSI Y 14.4M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.6*ANSI Y 14.6 (1978)
Screw thread representation
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.6*ANSI Y 14.6
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.040.01. Ren nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.7.1*ANSI Y 14.7.1 (1971)
Gear drawing standards - Part 1: For Spur, helical, double helical and rack
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.7.1*ANSI Y 14.7.1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.7.2*ANSI Y 14.7.2 (1978)
Gear and spline drawing standards - Part 2: Bevel and hypoid gears
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.7.2*ANSI Y 14.7.2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M (1989)
Castings and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.13M*ANSI Y 14.13M (1981)
Mechanical spring representation
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.13M*ANSI Y 14.13M
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.18M*ANSI Y 14.18M (1986)
Optical parts
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.18M*ANSI Y 14.18M
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y32.18*ANSI Y 32.18 (1972)
Symbols for mechanical and acoustical elements as used in schematic diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y32.18*ANSI Y 32.18
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 10.10 (1953) * ANSI Y 10.12 (1955) * ASME Y14.26M (1989) * ASME Y14.34M (1989) * ASME Y14.36 (1978) * ASME Y32.10 (1967) * IEEE 200 (1975) * IEEE 260 (1978) * IEEE 268 (1982) * IEEE 280 (1985) * IEEE 623 (1976) * DOD-STD-100 * IPC-D-350 (1978) * IPC-T-50D (1988) * ISA S 5.1 (1984) * MIL-STD-12
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 (1999)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24*ANSI Y 14.24
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.24 (2012)
Types and Applications of Engineering Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME Y14.24 (2012)
Types and Applications of Engineering Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 (1999)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24*ANSI Y 14.24
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M (1989)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Diagrams * Drawings * Engineering drawings * Illustrations * Layout * Mechanics * Symbolic representations * Type of drawing
Số trang
90