Loading data. Please wait
Types and applications of engineering drawings
Số trang: 90
Ngày phát hành: 1989-00-00
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 2.4*AWS A2.4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gear and spline drawing standards - Part 2: Bevel and hypoid gears | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 14.7.2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols fluid power diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 32.10 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for Mechanical and Acoustical Elements as Used in Schematic Diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 32.18 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms concerning letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 10.1 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for illuminating engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 10.18 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensioning and tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 14.15 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface texture symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 14.36 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for process flow diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 32.11 |
Ngày phát hành | 1961-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Abbreviations for use on drawings and in text | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y1.1*ANSI Y 1.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms concerning letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y10.1*ANSI Y 10.1 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for mechanics and time-related phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y10.3M*ANSI Y 10.3M |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for heat and thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y10.4*ANSI Y 10.4 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols and abbreviations for quantities used in acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y10.11*ANSI Y 10.11 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for selecting Greek letters used as letter symbols for engineering mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y10.17*ANSI Y 10.17 |
Ngày phát hành | 1961-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing sheet size and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Line Conventions and Lettering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi and sectional view drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.3*ANSI Y 14.3 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pictorial drawing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.4M*ANSI Y 14.4M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screw thread representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.6*ANSI Y 14.6 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gear drawing standards - Part 1: For Spur, helical, double helical and rack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.7.1*ANSI Y 14.7.1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gear and spline drawing standards - Part 2: Bevel and hypoid gears | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.7.2*ANSI Y 14.7.2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings and forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical spring representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.13M*ANSI Y 14.13M |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.18M*ANSI Y 14.18M |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for mechanical and acoustical elements as used in schematic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y32.18*ANSI Y 32.18 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and applications of engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and Applications of Engineering Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and Applications of Engineering Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and applications of engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and applications of engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |