Loading data. Please wait

ASME Y14.24*ANSI Y 14.24

Types and applications of engineering drawings

Số trang: 86
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
This Standard defines the types of engineering drawings most frequently used to establish engineering requirements. It describes typical applications and minimum content requirements. Drawings for specialized engineering disciplines (e.g., marine, civil, construction, optics, etc.) are not included in this Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y14.24*ANSI Y 14.24
Tên tiêu chuẩn
Types and applications of engineering drawings
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME Y 14.24 (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 (1995)
Decimal inch drawing sheet size and format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1*ANSI Y 14.1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 91*ANSI 91 (1984)
Graphic symbols for logic functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 91*ANSI 91
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 315*ANSI 315 (1975)
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 315*ANSI 315
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 991*ANSI 991 (1986)
Logic circuit diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 991*ANSI 991
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/IPC D-249 (1987) * ANSI/IPC D-275 (1991) * ANSI/IPC D-310 * ANSI/IPC D-325 * ANSI/IPC D-350 * ANSI/IPC D-351 (1985) * ANSI/IPC D-859 (1990) * ANSI/IPC DW-425A (1990) * ASME Y14.34M (1996) * IEEE 200 (1975)
Thay thế cho
ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M (1989)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME Y14.24 (2012)
Types and Applications of Engineering Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME Y14.24 (2012)
Types and Applications of Engineering Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 (1999)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24*ANSI Y 14.24
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M (1989)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Diagrams * Drawings * Engineering drawings * Illustrations * Layout * Mechanics * Symbolic representations * Type of drawing
Số trang
86