Loading data. Please wait
Types and applications of engineering drawings
Số trang: 86
Ngày phát hành: 1999-00-00
Decimal inch drawing sheet size and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols for logic functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 91*ANSI 91 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315*ANSI 315 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Logic circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 991*ANSI 991 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and applications of engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and Applications of Engineering Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and Applications of Engineering Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and applications of engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types and applications of engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.24M*ANSI Y 14.24M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |