Loading data. Please wait
Mechanical spring representation
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1981-00-00
Abbreviations for use on drawings and in text | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 1.1 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing sheet size and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Line Conventions and Lettering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multi and sectional view drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.3*ANSI Y 14.3 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical spring representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.13M*ANSI Y 14.13M |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |