Loading data. Please wait

ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M

Castings and forgings

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Tên tiêu chuẩn
Castings and forgings
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM M 1315 (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1982)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 14.36 (1978)
Surface texture symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 14.36
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M (1996)
Castings and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M (1989)
Castings and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.8 (2009)
Casting, Forgings, and Molded Parts - Engineering Drawing and Related Documentation Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M (1996)
Castings and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Castings * Definitions * Dimensioning * Engineering drawings * Forgings * Terminology * Tolerances (measurement) * Units
Số trang
34