Loading data. Please wait

ASME Y14.8

Casting, Forgings, and Molded Parts - Engineering Drawing and Related Documentation Practices

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
This Standard covers definitions of terms and features unique to casting, forging, and molded part technologies with recommendations for their uniform specification on engineering drawings and related documents. Unless otherwise specified, any reference to features, parts, or processes shall be interpreted as applying to castings, forgings, and molded parts. Castings, forgings, and molded parts are delineated as "parts" throughout the Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y14.8
Tên tiêu chuẩn
Casting, Forgings, and Molded Parts - Engineering Drawing and Related Documentation Practices
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME Y 14.8 (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1994)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.24*ANSI Y 14.24 (1999)
Types and applications of engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.24*ANSI Y 14.24
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.36M*ANSI Y 14.36M (1996)
Surface texture symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.36M*ANSI Y 14.36M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.41 (2003)
Digital Product Definition Data Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.41
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.100 (2004)
Engineering Drawing Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.100
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M (1996)
Castings and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M (1989)
Castings and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.8 (2009)
Casting, Forgings, and Molded Parts - Engineering Drawing and Related Documentation Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M (1996)
Castings and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.8M*ANSI Y 14.8M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CAD * Castings * Computer aided design * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Engineering drawings * Forgings * Sample sheet * Symbols * Technical drawing * Terminology * Tolerances (measurement) * Units
Số trang
52