Loading data. Please wait

ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M

Dimensioning and tolerancing

Số trang: 243
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
This standard establishes uniform practices for stating and interpreting dimensioning, tolerancing, and related requirements for use on engineering drawings and in related documents. [Geometric Dimensioning and Tolerancing (GD&T)] For a mathematical explanation of many of the principles in this standard, see ASME Y14.5.1M. Practices unique to architectural and civil engineering, land, welding symbology are not included.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Tên tiêu chuẩn
Dimensioning and tolerancing
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME Y 14.5M (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASME Y 14.5.1M (1994)
Mathematical Definition of Y14.5
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME Y 14.5.1M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME Y 14.7.2 (1978)
Gear and spline drawing standards - Part 2: Bevel and hypoid gears
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME Y 14.7.2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 14.36 (1978)
Surface texture symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 14.36
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y1.1*ANSI Y 1.1 (1989)
Abbreviations for use on drawings and in text
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y1.1*ANSI Y 1.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.1*ANSI Y 14.1 (1980)
Drawing sheet size and format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1*ANSI Y 14.1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M (1992)
Line conventions and lettering
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.2M*ANSI Y 14.2M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI B 4.4M (1981) * ANSI B 92.1 (1970) * ANSI B 92.2M (1980) * ANSI Y 14.9 (1958) * ASME B1.2 (1983) * ASME B4.2 (1978) * ASME B4.4M (1981) * ASME B5.10 (1981) * ASME B46.1 (1985) * ASME B89.3.1 (1972) * ASME B94.6 (1984) * ASME B94.11 (1979) * ASME Y14.3M (1994) * ASME Y14.6 (1978) * ASME Y14.6M (1981) * ASME Y14.7.1 (1971) * ASME Y14.8M (1989) * IEEE 268 (1992)
Thay thế cho
ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1982)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME Y14.5 (2009)
Dimensioning and Tolerancing - Engineering Drawing and Related Documentation Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME Y14.5 (2009)
Dimensioning and Tolerancing - Engineering Drawing and Related Documentation Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5*ANSI Y 14.5 (1966)
Dimensioning and Tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5*ANSI Y 14.5
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1994)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1982)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M (1973)
Dimensioning and Tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Drawings * Engineering drawings * Illustrations * Metric * Representation of characters * Symbols * Tolerances (measurement)
Số trang
243