Loading data. Please wait
| Surface Texture Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 14.36M |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface Texture Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME Y 14.36M |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface texture symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 14.36 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |