Loading data. Please wait

ASME Y10.11*ANSI Y 10.11

Letter symbols and abbreviations for quantities used in acoustics

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y10.11*ANSI Y 10.11
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols and abbreviations for quantities used in acoustics
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI Y 1.1 (1972)
Abbreviations for use on drawings and in text
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 1.1
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 10.1 (1972)
Glossary of terms concerning letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 10.1
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 210.1 (1976)
METRIC PRACTICE
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 210.1
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y10.1*ANSI Y 10.1 (1972)
Glossary of terms concerning letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.1*ANSI Y 10.1
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y10.5*ANSI Y 10.5*USAS Y 10.5 (1968)
Letter symbols for quantities used in electrical science and electrical engineering
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.5*ANSI Y 10.5*USAS Y 10.5
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (1972)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (1974)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 3 : Logarithmic quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1978-03)
Quantities and units of periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1978-03)
Quantities and units of heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1979-02)
Quantities and units of electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1978-03)
Quantities and units of acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1978-03)
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.8 (1969) * ANSI Y 10.19 (1978) * ANSI Y 10.20 (1975) * ASME Y10.17 (1961) * IEEE 176 (1978) * IEEE 319 (1971) * ISO 31-0 (1974) * ISO/DIS 1683-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME Y10.11*ANSI Y 10.11 (1984)
Letter symbols and abbreviations for quantities used in acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y10.11*ANSI Y 10.11
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Acoustic signals * Acoustics * Letter symbol * Size * Symbols * Units
Số trang
49