Loading data. Please wait

DIN EN 1982

Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:1998

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
The document specifies the composition, mechanical properties and other relevant characteristics of the materials. The sampling procedures and test methods for the verification of conformity to the requirements of this document are also specified. It is applicable to copper alloy ingots intended to be remelt for the production of castings; and copper and copper alloy casting which are intended for use without subsequent working other than machining. The castings may be manufactured by the sand, permanent mould, centrifugal or continouous casting processes or by pressure diecasting.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1982
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:1998
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1982 (1998-11), IDT * SN EN 1982 (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1371-1 (1997-06)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-2 (1998-05)
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1371-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (1997-06)
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1559-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1976 (1998-03)
Copper and copper alloys - Cast unwrought copper products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1976
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1981 (1998-07)
Copper and copper alloys - Master alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1981
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2624 (1995-05)
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2624
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * ISO 8062 (1994-04)
Thay thế cho
DIN 1705 (1981-11)
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1705
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1705 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings; Reference data on mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1705 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1709 (1981-11)
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1709
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1709 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1709 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1714 (1981-11)
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1714
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1714 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1714 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1716 (1981-11)
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1716
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1716 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1716 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17655 (1981-11)
Unalloyed and low alloy, copper materials for casting; Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17655
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17656 (1973-06)
Copper Casting Alloys; Ingot Metals, Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17656
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17658 (1973-06)
Copper-nickel Casting Alloys; Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17658
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1705/A1 (1984-06) * DIN 17933-90 (1995-08)
Thay thế bằng
DIN EN 1982 (2008-08)
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1982
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1982 (2008-08)
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1982
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17655 (1981-11)
Unalloyed and low alloy, copper materials for casting; Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17655
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1716 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1716 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1716 (1981-11)
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1716
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1714 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1714 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1714 (1981-11)
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1714
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1709 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1709 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1709 (1981-11)
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1709
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1705 Beiblatt 1 (1981-11)
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings; Reference data on mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1705 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1705 (1981-11)
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1705
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17658 (1973-06)
Copper-nickel Casting Alloys; Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17658
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17656 (1973-06)
Copper Casting Alloys; Ingot Metals, Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17656
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1709 (1973-06)
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1709
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1705 (1973-06)
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1705
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1709 (1963-01)
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1709
Ngày phát hành 1963-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1705 (1963-01)
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1705
Ngày phát hành 1963-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1982 (1998-12) * DIN 17933-90 (1995-08) * DIN 1705/A1 (1984-06) * DIN 1709 (1971-10) * DIN 1709 (1961-02)
Từ khóa
Cast materials * Castings * Chemical composition * Composition * Conformity * Copper * Copper alloys * Definitions * Designations * Ingot metals * Marking * Material designations * Material properties * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Order indications * Sampling methods * Specification (approval) * Symbols * Tables (data) * Test certificates * Testing
Mục phân loại
Số trang
49