Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:1998
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-12-00
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1371-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2: Investment castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1371-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Cast unwrought copper products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1976 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Master alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1981 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2624 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6509 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1705 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings; Reference data on mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1705 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1714 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1714 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1716 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1716 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unalloyed and low alloy, copper materials for casting; Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17655 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Casting Alloys; Ingot Metals, Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17656 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-nickel Casting Alloys; Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17658 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1982 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1982 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unalloyed and low alloy, copper materials for casting; Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17655 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1716 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-lead-tin casting alloys (Cast tin-lead bronze); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1716 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings; Reference data on mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1714 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-aluminium casting alloys (Cast aluminium bronze); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1714 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings; Reference data on mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1705 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1705 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-nickel Casting Alloys; Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17658 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Casting Alloys; Ingot Metals, Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17656 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1705 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1963-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1705 |
Ngày phát hành | 1963-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |