Loading data. Please wait

EN 1981

Copper and copper alloys - Master alloys

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1981
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Master alloys
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1981 (1998-08), IDT * BS EN 1981 (1998-11-15), IDT * NF A53-702 (1998-12-01), IDT * SN EN 1981 (1999), IDT * OENORM EN 1981 (1998-09-01), IDT * SS-EN 1981 (1998-08-21), IDT * UNE-EN 1981 (1999-02-08), IDT * NEN-EN 1981:1998 en (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Thay thế cho
prEN 1981 (1998-03)
Thay thế bằng
EN 1981 (2003-02)
Lịch sử ban hành
EN 1981 (1998-07)
Copper and copper alloys - Master alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1981
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1981 (2003-02) * prEN 1981 (1998-03) * prEN 1981 (1995-06)
Từ khóa
Analysis * Certificates of conformity * Composition * Consistency (mechanical property) * Copper * Copper alloys * Definitions * Designations * Form of delivery * Master alloys * Materials * Numbers * Products * Symbols * Test certificates * Testing * Wrought alloys
Số trang