Loading data. Please wait
Copper Casting Alloys; Ingot Metals, Composition
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1973-06-00
Copper-tin and copper-tin-zinc casting alloys (Cast tin bronze and gunmetal); Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1705 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1982 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1982 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Casting Alloys; Ingot Metals, Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17656 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |