Loading data. Please wait
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1981-11-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1982 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1982 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper-zinc alloy castings (brass and special brass castings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1709 |
Ngày phát hành | 1963-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |