Loading data. Please wait
Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2011); German version EN ISO 22867:2011
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-04-00
Mechanical vibrations - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement at the workplace (ISO 5349-2:2001); German version EN ISO 5349-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5349-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010); German version EN ISO 12100:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement in the workplace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Portable chain-saws - Engine performance and fuel consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7293 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Engine performance and fuel consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8893 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.70. Thiết bị làm vườn 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 11: Primary vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-11 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 12: Primary vibration calibration by the reciprocity method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 12: Primary vibration calibration by the reciprocity method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-12 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 13: Primary shock calibration using laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-13 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 15: Primary angular vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-15 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 21: Vibration calibration by comparison with a reference transducer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-21 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 21: Vibration calibration by comparison to a reference transducer; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-21 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 22: Shock calibration by comparison to a reference transducer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-22 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 31: Testing of transverse vibration sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-31 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 41: Calibration of laser vibrometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-41 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20643 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004 including Cor 1:2006); German version EN ISO 22867:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2011); German version EN ISO 22867:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to mechanical vibration transmitted to the hand-arm system; measurement of vibration induced by portable chain saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45675-2 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to mechanical vibration transmitted to the hand-arm system; measurement of vibration induced by portable, internal combustion engine brush saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45675-3 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004 including Cor 1:2006); German version EN ISO 22867:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004); German version EN ISO 22867:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004); German version EN ISO 22867:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 22867:2006-03; German version EN ISO 22867:2006/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |