Loading data. Please wait

ISO 6531

Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6531
Tên tiêu chuẩn
Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 6531 (2014-07-16), IDT * BS ISO 6531 (2009-03-31), IDT * GB/T 18960 (2012), IDT * SS-ISO 6531 (2008-10-10), IDT * TS ISO 6531 (2014-02-13), IDT * NEN-ISO 6531:2008 en (2008-08-01), IDT * SFS-ISO 6531 (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6531 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held chain-saws - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6531 (2007-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6531 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6531 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held chain-saws - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6531 (1982-10)
Machinery for forestry; Portable chain saws; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6531 (2007-02) * ISO/FDIS 6531 (1999-04) * ISO/DIS 6531 (1997-06)
Từ khóa
Agricultural equipment * Chain saws * Definitions * English language * Equipment * Forestry * Forestry equipment * French language * Multilingual * Portable * Russian language * Saws * Terminology * Vocabulary * Woodworking
Số trang
22