Loading data. Please wait
ISO 6531Machinery for forestry; Portable chain saws; Vocabulary Trilingual edition
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1982-10-00
| Machinery for forestry - Portable hand-held chain-saws - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry - Portable hand-held chain-saws - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry; Portable chain saws; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
| Ngày phát hành | 1982-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |