Loading data. Please wait
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004 including Cor 1:2006); German version EN ISO 22867:2008
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-01-00
Mechanical vibrations - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement at the workplace (ISO 5349-2:2001); German version EN ISO 5349-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5349-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers (ISO 5348:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 21: Vibration calibration by comparison to a reference transducer (ISO 16063-21:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 16063-21 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 5: calibration by earth's gravitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-5 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 7: primary calibration by centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-7 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 8: primary calibration by dual centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-8 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 10: primary calibration by high impact shocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-10 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 11: testing of transverse vibration sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-11 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 12: testing of transverse shock sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-12 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 13: testing of base strain sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-13 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 14: resonance frequency testing of undamped accelerometers on a steel block | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-14 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 15: testing of acoustic sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-15 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 16: testing of mounting torque sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-16 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 17: testing of fixed temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-17 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 18: testing of transient temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-18 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 19: testing of magnetic field sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-19 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups - Part 22: Accelerometer resonance testing - General methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-22 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement in the workplace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Portable chain-saws - Engine performance and fuel consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7293 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Engine performance and fuel consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8893 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.70. Thiết bị làm vườn 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 11: Primary vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-11 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004); German version EN ISO 22867:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004); German version EN ISO 22867:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 22867:2006-03; German version EN ISO 22867:2006/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2011); German version EN ISO 22867:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry and gardening machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2011); German version EN ISO 22867:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to mechanical vibration transmitted to the hand-arm system; measurement of vibration induced by portable, internal combustion engine brush saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45675-3 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to mechanical vibration transmitted to the hand-arm system; measurement of vibration induced by portable chain saws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45675-2 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004 including Cor 1:2006); German version EN ISO 22867:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004); German version EN ISO 22867:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forestry machinery - Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine - Vibration at the handles (ISO 22867:2004); German version EN ISO 22867:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 22867:2006-03; German version EN ISO 22867:2006/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22867 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |