Loading data. Please wait
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005
Số trang: 104
Ngày phát hành: 2006-06-00
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001); German version EN ISO 5349-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5349-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1683 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 4: Guidelines for the evaluation of the effects of vibration and rotational motion on passenger and crew comfort in fixed-guideway transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-4 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 5: calibration by earth's gravitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-5 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 7: primary calibration by centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-7 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 8: primary calibration by dual centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-8 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 10: primary calibration by high impact shocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-10 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 11: testing of transverse vibration sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-11 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 12: testing of transverse shock sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-12 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 13: testing of base strain sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-13 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 14: resonance frequency testing of undamped accelerometers on a steel block | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-14 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 15: testing of acoustic sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-15 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 16: testing of mounting torque sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-16 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 17: testing of fixed temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-17 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 18: testing of transient temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-18 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 19: testing of magnetic field sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-19 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups - Part 22: Accelerometer resonance testing - General methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-22 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10326-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 11: Primary vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-11 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 12: Primary vibration calibration by the reciprocity method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of exposure tooccupational vibration; vibrometers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990); German version ENV 28041:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 28041 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation; Amendment A1 (ISO 8041:1990/Amd. 1:1999); German version ENV 28041:1993/A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 28041/A1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of occupational vibration immissions - Part 3: Test (calibration and assessment) of the vibration meter; primary test, verification, intermediate test, check in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |