Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001); German version EN ISO 5349-1:2001
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Engineering and management measures (CR 1030-1:1995 + CR 1030-2:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 45695 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-1 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 2: Management measures at the workplace | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-2 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Guide to the health effects of vibration on the human body | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12349 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 28041 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement at the workplace (ISO 5349-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5349-2 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration and shock; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement in the workplace | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349-2 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Human response to vibration; measuring instrumentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Human exposure - Biodynamic coordinate systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8727 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10819 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibrations; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986); german version ENV 25349:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 25349 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001); German version EN ISO 5349-1:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5349-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibrations; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986); german version ENV 25349:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 25349 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |