Loading data. Please wait
Mechanical vibrations; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986); german version ENV 25349:1992
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1993-01-00
Measurement of exposure tooccupational vibration; vibrometers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for specifying the characteristics of electromechanical transducers for shock and vibration measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60184*CEI 60184 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for specifying the characteristics of auxilliary equipment for shock and vibration measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60222*CEI 60222 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the evaluation of human exposure to whole-body vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock affecting man; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001); German version EN ISO 5349-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5349-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001); German version EN ISO 5349-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5349-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibrations; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986); german version ENV 25349:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 25349 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |