Loading data. Please wait
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990); German version ENV 28041:1993
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1993-06-00
Measurement of exposure tooccupational vibration; vibrometers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibrations; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986); german version ENV 25349:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 25349 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1683 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of human exposure to whole-body vibration; part 2: continuous and shock-induced vibration in buildings (1 to 80 Hz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; Part 0 : Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-0 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; Guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5349 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock affecting man; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shock and vibration measurements; characteristics to be specified for seismic pick-ups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8042 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990); German version ENV 28041:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 28041 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation (ISO 8041:2005); German version EN ISO 8041:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |