Loading data. Please wait

ISO 7112

Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7112
Tên tiêu chuẩn
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 7112 (2009-03-31), IDT * GB/T 18961 (2012), IDT * SS-ISO 7112 (2008-09-08), IDT * NEN-ISO 7112:2008 en;fr;ru (2008-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7112 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7112 (2007-02)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7112
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7112 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1982-09)
Machinery for forestry; Portable brush saws; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7112 (2007-02)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7112
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7112 (1999-04)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7112
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7112 (1997-06)
Từ khóa
Agricultural equipment * Definitions * English language * Equipment * Forestry * Forestry equipment * Free cutting devices * French language * Machines * Multilingual * Portable * Portable machine tools * Russian language * Saws * Trimmers * Vocabulary * Woodworking * Engines
Số trang
15