Loading data. Please wait

ISO 7112

Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7112
Tên tiêu chuẩn
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 7112 (1999-11-15), IDT * GB/T 18961 (2003), IDT * NF U25-510 (1999-11-01), IDT * SS-ISO 7112 (1999-10-08), IDT * UNI ISO 7112:2004 (2004-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6531 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held chain-saws - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 7112 (1982-09)
Machinery for forestry; Portable brush saws; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7112 (1999-04)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7112
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 7112 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7112 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1982-09)
Machinery for forestry; Portable brush saws; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7112 (1999-04)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7112
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7112 (1997-06)
Từ khóa
Agricultural equipment * Definitions * Equipment * Forestry * Forestry equipment * Free cutting devices * Machines * Portable * Portable machine tools * Saws * Trimmers * Vocabulary * Woodworking * Engines
Số trang
13