Loading data. Please wait

ISO 20643

Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 20643
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20643 (2005-03), IDT * DIN EN ISO 20643 (2008-09), IDT * DIN EN ISO 20643 (2012-10), IDT * BS EN ISO 20643 (2005-03-23), IDT * BS EN ISO 20643+A1 (2008-11-30), IDT * GB/T 25631 (2010), IDT * EN ISO 20643 (2005-01), IDT * EN ISO 20643 (2008-06), IDT * prEN ISO 20643 (2008-01), IDT * NF E90-330 (2005-07-01), IDT * NF E90-330 (2008-09-01), IDT * E90-330PR, IDT * SN EN ISO 20643 (2005-04), IDT * SN EN ISO 20643 (2008-09), IDT * OENORM EN ISO 20643 (2005-03-01), IDT * OENORM EN ISO 20643 (2008-10-01), IDT * OENORM EN ISO 20643 (2012-11-01), IDT * OENORM EN ISO 20643 (2008-03-01), IDT * OENORM EN ISO 20643/A1 (2010-08-15), IDT * PN-EN ISO 20643 (2005-06-15), IDT * PN-EN ISO 20643 (2008-12-08), IDT * PN-EN ISO 20643 (2009-07-09), IDT * SS-EN ISO 20643 (2005-02-04), IDT * SS-EN ISO 20643 (2008-07-04), IDT * UNE-EN ISO 20643 (2005-05-04), IDT * UNE-EN ISO 20643 (2008-11-26), IDT * GOST 16519 (2006), IDT * TS EN ISO 20643 (2012-01-31), IDT * UNI EN ISO 20643:2005 (2005-04-01), IDT * UNI EN ISO 20643:2008 (2008-11-13), IDT * UNI EN ISO 20643:2012 (2012-09-06), IDT * STN EN ISO 20643 (2005-11-01), IDT * STN EN ISO 20643 (2008-12-01), IDT * CSN EN ISO 20643 (2005-07-01), IDT * CSN EN ISO 20643 (2009-01-01), IDT * DS/EN ISO 20643 (2005-04-23), IDT * DS/EN ISO 20643 (2008-08-22), IDT * NEN-EN-ISO 20643:2005 en (2005-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 20643:2008 en (2008-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12096 (1997-07)
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12096
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5349-1 (2001-08)
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 1: General requirements (ISO 5349-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5349-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5805 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5805
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347 Reihe * ISO 8041 (1990-07) * ISO 16063 Reihe
Thay thế cho
ISO/FDIS 20643 (2004-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 20643 (2005-02)
Mechanical vibration - Hand-held and hand-guided machinery - Principles for evaluation of vibration emission
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20643
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 20643 (2004-06) * ISO/DIS 20643 (2002-04)
Từ khóa
Acceleration * Accelerometers * Acoustics * Attachments * Auxiliary devices * Calibration * Contact surfaces * Definitions * Emission * Ergonomics * Filters * Frequencies * General conditions * Grabs * Grasping devices * Hand-arm systems * Handle shafts * Handles * Handling * Laboratory testing * Machine tools * Machines * Marking * Measurement * Measuring instruments * Measuring sites * Measuring techniques * Mechanical engineering * Operating conditions * Operators * Pedestrian-controlled systems * Portable * Portable machine tools * Ratings * Safety * Safety of machinery * Spars * Specification (approval) * Steering control devices * Testing * Tools * Vibration * Vibration effects (human body) * Vibration engineering * Vibration intensity * Vibration measurement * Vibration pick-ups * Vibration resistance tests * Vibration testing * Wear-quantity * Working methods * Workpieces * Engines
Số trang
15