Loading data. Please wait
Chemical analysis - Decision limit, detection limit and determination limit under repeatability conditions - Terms, methods, evaluation
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-11-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements neglecting the influence of sample treatment; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting spectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 2: Counting measurements by spectrometry, neglecting the influence of sample treatment; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; measurement by use of linear analog ratemeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements - Part 4: Counting alphaspectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment and equipment used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for nuclear radiation measurements - Part 5: Counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment; examples and comments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-5 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements with allowance for the influence of sample treatment and equipment used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-6 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 6: Counting measurements with allowance for the influence of sample treatment and equipment used; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-6 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 7: Counting measurements on filters during accumulation of radioactive materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-7 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 10: General applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-10 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 11: Measurements using albedo dosimeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 12: Unfolding of spectra | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-12 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 13: Counting measurements on moving objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-13 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; cations (group E); determination of zinc, cadmium, lead, copper, thallium, nickel, cobalt by voltammetry (E 16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38406-16 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical evaluation - Part 1: Continuous characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53804-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement; German version ENV 13005:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions (ISO 11843-1:1997, including Technical Corrigendum 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11843-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capability of detection - Part 2: Methodology in the linear calibration case (ISO 11843-2:2000; text in German, English) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11843-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis; decision limit; detection limit and determination limit; estimation in case of repeatability; terms, methods, evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32645 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.01. Hoá phân tích nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis - Decision limit, detection limit and determination limit under repeatability conditions - Terms, methods, evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32645 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.01. Hoá phân tích nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis; decision limit; detection limit and determination limit; estimation in case of repeatability; terms, methods, evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32645 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.01. Hoá phân tích nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |