Loading data. Please wait

DIN 53804-1

Statistical evaluation - Part 1: Continuous characteristics

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
The document deals with statistical evaluation of continuous characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53804-1
Tên tiêu chuẩn
Statistical evaluation - Part 1: Continuous characteristics
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1313 (1998-12)
Quantities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-1 (1995-01)
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13303-1 (1982-05)
Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13303-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13303-2 (1982-11)
Stochastics; mathematical statistics; concepts, signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13303-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55303-2 (1984-05)
Statistical interpretation of data; tests and confidence intervals relating to expectations and variances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55303-2
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55303-2 Beiblatt 1 (1984-05)
Statistical interpretation of data; operating characteristics of tests relating to expectations and variance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55303-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55303-5 (1987-02)
Statistical interpretation of data; determination of a statistical tolerance interval
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55303-5
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-31 (1985-12)
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-31
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-1 (1997-11)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1047 (1985)
Standard Specification for Blood Sedimentation Tube, Wintrobe, Glass, Disposable
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1047
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5479 (1997-05)
Statistical interpretation of data - Tests for departure from the normal distribution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5479
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53803-1 (1991-03) * DIN 53803-2 (1994-03) * DIN 55350-11 (1995-08) * ISO 3534-1 (1993-06) * ISO 3534-2 (1993-06) * NEN 1047
Thay thế cho
DIN 53804-1 (1981-09)
Statistical interpretation; Measurable (continuous) characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-1
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 53804-1 (2002-04)
Statistical evaluation - Part 1: Continuous characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53804-1 (2002-04) * DIN 53804-1 (1981-09)
Từ khóa
Absolute * Arithmetic * Arithmetical * Calibration practice * Characteristics * Classification * Coefficients of variation * Content * Determination of content * Diagrams * Distribution * Dixon * Frequencies of operation * Graphic arts * Grubbs * Inspection by attributes * Interpretations * Materials testing * Mean * Measurement, testing and instruments * Ordinal characteristic * Quality assurance * Random samples * Representations * Samples * Single valves * Standard deviation * Statistics * Sum * Support span * Textile technology * Twine * Variance * Water * Wool * Woollenspun yarn * Yarn * Measurement
Số trang
19