Loading data. Please wait

DIN EN 10130

Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10130:2006

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Cold rolled uncoated low carbon steel flat products in rolled widths equal to or over 600 mm for cold forming, with a minimum thickness of 0,35 mm, and unless otherwise agreed at the time of the order, equal to or less than 3 mm, delivered in sheet, coil, slit coil, or cut lengths obtained from slit coil or sheet.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10130
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10130:2006
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10130 (2006-12), IDT * TS EN 10130 (2008-12-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 606 (2004-08)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 606
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10275 (1993-02)
Metallic materials; sheet and strip; determination of tensile strain hardening exponent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10275
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10131 (2006-07) * ISO 10113 (2006-09)
Thay thế cho
DIN EN 10130 (1999-02)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions (includes amendment A1:1998); German version EN 10130:1991 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10130
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10130 (2004-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 130 (1977-05)
Cold-rolled flat products without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 130
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10130 (2007-02)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10130:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10130
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-1 (1983-02)
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-1 (1972-11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-1
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10130 (1999-02)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions (includes amendment A1:1998); German version EN 10130:1991 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10130
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10130 (2004-10) * DIN EN 10130 (1999-02) * DIN EN 10130 (1991-10) * DIN EN 10130 (1989-02) * DIN 1623-1 (1983-02) * DIN 1623-1 (1981-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Anisotropy * Bars (materials) * Chemical composition * Cold forging * Cold rolled * Cold wide strips * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Folding * Inspection * Low-carbon steels * Marking * Materials * Mechanical properties * Metals * Order indications * Production * Properties * Rolling * Semi-finished products * Sheet materials * Soft * Specification (approval) * Specifications * Steels * Strengthening exponent * Strips * Testing * Strain hardening exponent * Tape
Số trang
14