Loading data. Please wait

EN 13698-2

Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13698-2
Tên tiêu chuẩn
Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13698-2 (2004-01), IDT * BS EN 13698-2 (2003-07-09), IDT * NF H50-009-2 (2003-10-01), IDT * SN EN 13698-2 (2004-03), IDT * OENORM EN 13698-2 (2004-01-01), IDT * PN-EN 13698-2 (2005-08-26), IDT * SS-EN 13698-2 (2003-07-11), IDT * UNE-EN 13698-2 (2003-12-05), IDT * TS EN 13698-2 (2006-03-02), IDT * UNI EN 13698-2:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 13698-2 (2004-01-01), IDT * CSN EN 13698-2 (2004-01-01), IDT * DS/EN 13698-2 (2004-01-14), IDT * NEN-EN 13698-2:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN 13698-2 (2004-09-03), IDT * SFS-EN 13698-2:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 717-1 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 717-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12246 (1999-06)
Quality classification of timber used in pallets and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12246
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 445 (1998-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 445
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3133 (1975-11)
Wood; Determination of ultimate strength in static bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3133
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13382 (2002-04) * prEN ISO 8611-1 (2000-07)
Thay thế cho
prEN 13698-2 (2002-12)
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13698-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13698-2 (2009-06)
Lịch sử ban hành
EN 13698-2 (2003-07)
Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13698-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13698-2 (2002-12)
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13698-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13698-2 (1999-08)
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm wooden pallet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13698-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13698-2 (2009-06)
Từ khóa
Characteristics * Definitions * Design * Dimensions * Flat pallets * Four-way pallets * Handling * Load capacity * Loading * Marking * Materials * Pallets * Product specifications * Production * Quality control * Rated load * Shrinkage * Specification * Testing * Timber pallet * Tolerances (measurement) * Types * Wood
Số trang
23