Loading data. Please wait
Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-07-00
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 717-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1087-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality classification of timber used in pallets and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12246 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13698-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13698-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13698-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm wooden pallet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13698-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |