Loading data. Please wait

prEN 13698-2

Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm wooden pallet

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13698-2
Tên tiêu chuẩn
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm wooden pallet
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
99/712555 DC (1999-08-16), IDT * OENORM EN 13698-2 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13382-1 (1998-11)
Flat pallets for materials handling - Part 1: Principal dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13382-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 445 (1998-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 445
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12777-1 (1996-08)
Methods of test for pallet joints - Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples (ISO 12777-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12777-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3130 (1975-11)
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3130
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3133 (1975-11)
Wood; Determination of ultimate strength in static bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3133
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8611 (1991-06)
General-purpose flat pallets for through transit of goods; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8611
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 * prEN 12246 (1999-01) * prEN 12249 (1999-01) * ISO/DP 12777-3
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13698-2 (2002-12)
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13698-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13698-2 (2003-07)
Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13698-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13698-2 (2002-12)
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13698-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13698-2 (1999-08)
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm wooden pallet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13698-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13698-2 (2009-06)
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Four-way pallets * Loading * Marking * Pallets * Product specifications * Specification * Timber pallet * Wood
Số trang
18