Loading data. Please wait
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm wooden pallet
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-08-00
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1087-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat pallets for materials handling - Part 1: Principal dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13382-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples (ISO 12777-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12777-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3130 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose flat pallets for through transit of goods; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8611 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13698-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13698-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13698-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallet product specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm wooden pallet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13698-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |