Loading data. Please wait
Animal and vegetable fats and oils - Determination of iodine value (ISO 3961:2013); German version EN ISO 3961:2013
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-12-00
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Preparation of test sample (ISO 661:2003); German version EN ISO 661:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 661 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes (ISO 8655-2:2002); German version EN ISO 8655-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8655-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes (ISO 8655-3:2002); German version EN ISO 8655-3:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8655-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN ISO 5725-1:1997-11 (ISO 5725-1:1994/Cor. 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-3:1994 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method (ISO 5725-4:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-5:1998), Corrigenda to DIN ISO 5725-5:2002-11 (ISO 5725-5:1998/Cor. 1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-5 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values (ISO 5725-6:1994 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Single-volume pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5555 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8655-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8655-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Determination of iodine value (ISO 3961:2009); German version EN ISO 3961:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3961 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Determination of iodine value (ISO 3961:2013); German version EN ISO 3961:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3961 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Determination of iodine value (ISO 3961:2009); German version EN ISO 3961:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3961 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Determination of iodine value (ISO 3961:1996); German version EN ISO 3961:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3961 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |