Loading data. Please wait
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1: Total moisture - Reference method
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2009-10-00
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1 : total moisture - Reference method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X34-106-1*NF EN 14774-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14588 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Sampling - Part 1: Methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14778-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Sampling - Part 2: Methods for sampling particulate material transported in lorries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14778-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Methods for sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14780 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14774-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14774-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1: Total moisture - Reference method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14774-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |