Loading data. Please wait

CEN/TS 14774-1

Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14774-1
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 14774-1 (2004-11), IDT * BS DD CEN/TS 14774-1 (2004-12-16), IDT * XP X34-106-1 (2005-08-01), IDT * OENORM CEN/TS 14774-1 (2004-11-01), IDT * SIS-CEN/TS 14774-1 (2005-01-10), IDT * UNE-CEN/TS 14774-1 EX (2007-09-12), IDT * CEN/TS 14774-1:en (2004-11-05), IDT * CEN/TS 14774-1:fi (2005-06-03), IDT * UNI CEN/TS 14774-1:2005 (2005-11-10), IDT * CSN P CEN/TS 14774-1 (2005-03-01), IDT * DS/CEN/TS 14774-1 (2004-11-30), IDT * NPR-CEN/TS 14774-1:2004 en (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14778 * prCEN/TS 14779 * prCEN/TS 14780
Thay thế cho
prCEN/TS 14774-1 (2003-09)
Thay thế bằng
EN 14774-1 (2009-10)
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1: Total moisture - Reference method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14774-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14774-1 (2004-08)
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14774-1 (2009-10)
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1: Total moisture - Reference method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14774-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14774-1 (2003-09)
Từ khóa
Biofuels * Biomass * Content * Determination of content * Drying * Materials testing * Mathematical calculations * Oven drying * Reference methods * Solid fuels * Test reports * Water * Water content * Stoving
Mục phân loại
Số trang
8