Loading data. Please wait

CEN/TS 14778-1

Solid biofuels - Sampling - Part 1: Methods for sampling

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14778-1
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Sampling - Part 1: Methods for sampling
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 14778-1 (2006-03), IDT * BS DD CEN/TS 14778-1 (2006-02-02), IDT * XP X34-103-1 (2005-12-01), IDT * OENORM CEN/TS 14778-1 (2006-01-01), IDT * SIS-CEN/TS 14778-1 (2006-02-08), IDT * UNE-CEN/TS 14778-1 EX (2007-09-19), IDT * CEN/TS 14778-1:en (2006-01-13), IDT * CEN/TS 14778-1:fi (2006-03-24), IDT * UNI CEN/TS 14778-1:2006 (2006-01-31), IDT * STN P CEN/TS 14778-1 (2010-04-01), IDT * CSN P CEN/TS 14778-1 (2006-07-01), IDT * DS/CEN/TS 14778-1 (2006-03-29), IDT * NPR-CEN/TS 14778-1:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14774-1 (2004-08)
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14774-2 (2004-08)
Solid Biofuels - Methods for the determination of moisture content; Oven dry method - Part 2: Total moisture; Simplified method
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-8 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 8: Methods of testing for bias
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14779 (2005-08) * CEN/TS 14780 (2005-08) * CEN/TS 15149 Reihe
Thay thế cho
prCEN/TS 14778-1 (2004-11)
Thay thế bằng
EN 14778 (2011-06)
Solid biofuels - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14778
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14778-1 (2005-11)
Solid biofuels - Sampling - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14778 (2011-06)
Solid biofuels - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14778
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14778-1 (2004-11)
Từ khóa
Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Definitions * Delivery * Fuels * Materials testing * Particle sizes * Properties * Samples * Sampling methods * Side testers * Solid fuels * Wastes
Mục phân loại
Số trang
25