Loading data. Please wait

EN 14778

Solid biofuels - Sampling

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard describes methods for preparing sampling plans and certificates and taking samples of solid biofuels, for example, from the place where the raw materials grow, from production plant, from deliveries e. g. lorry loads, or from stock. It includes both manual and mechanical methods, and is applicable to solid biofuels that are either: - fine (particle size up to about 10 mm) and regularly-shaped particulate materials that can be sampled using a scoop or pipe, for example: sawdust, olive stones and wood pellets; - coarse or irregularly-shaped particulate materials, particle sizes up to about 200 mm that can be sampled using a fork or shovel, for example: wood chips and nut shells, forest residue chips, and straw; - baled materials for example: baled straw or grass; - large pieces (particles sizes above 200 mm) which are either picked manually or automatically; - vegetable waste, fibrous waste from virgin pulp production and from production of paper from pulp that has been dewatered; - round wood. It may be possible to use this standard on other solid biofuels. The methods described in this European Standard may be used, for example, when the samples are to be tested for moisture content, ash content, calorific value, bulk density, durability, particle size distribution, ash melting behaviour and chemical composition. The methods are not intended for obtaining the very large samples required for the testing of bridging properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14778
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Sampling
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X34-103*NF EN 14778 (2011-08-01), IDT
Solid biofuels - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-103*NF EN 14778
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14778 (2011-09), IDT * BS EN 14778 (2011-07-31), IDT * SN EN 14778 (2011-09), IDT * OENORM EN 14778 (2011-08-01), IDT * OENORM EN 14778 (2011-10-01), IDT * PN-EN 14778 (2011-09-30), IDT * SS-EN 14778 (2011-06-27), IDT * UNE-EN 14778 (2013-06-12), IDT * UNI EN 14778:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN 14778 (2011-11-01), IDT * STN EN 14778 (2012-06-01), IDT * CSN EN 14778 (2011-12-01), IDT * DS/EN 14778 (2011-07-31), IDT * NEN-EN 14778:2011 en (2011-06-01), IDT * SFS-EN 14778 (2011-12-09), IDT * SFS-EN 14778:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14780 (2011-06)
Thay thế cho
CEN/TS 14778-1 (2005-11)
Solid biofuels - Sampling - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14778-2 (2005-08)
Solid biofuels - Sampling - Part 2: Methods for sampling particulate material transported in lorries
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14779 (2005-08)
Solid biofuels - Sampling - Methods for preparing sampling plans and sampling certificates
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14779
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14778 (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14778-1 (2005-11)
Solid biofuels - Sampling - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14779 (2005-08)
Solid biofuels - Sampling - Methods for preparing sampling plans and sampling certificates
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14779
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14778-2 (2005-08)
Solid biofuels - Sampling - Part 2: Methods for sampling particulate material transported in lorries
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14778 (2011-06)
Solid biofuels - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14778
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14778 (2010-11) * prCEN/TS 14779 (2004-11) * prCEN/TS 14778-2 (2004-11) * prCEN/TS 14778-1 (2004-11)
Từ khóa
Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Chips * Definitions * Delivery * Fuels * Logs * Materials testing * Particle sizes * Pellets * Properties * Samples * Sampling methods * Side testers * Solid fuels * Straw * Wastes
Mục phân loại
Số trang
63