Loading data. Please wait

CEN/TS 14778-2

Solid biofuels - Sampling - Part 2: Methods for sampling particulate material transported in lorries

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14778-2
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Sampling - Part 2: Methods for sampling particulate material transported in lorries
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 14778-2 (2005-11), IDT * BS DD CEN/TS 14778-2 (2006-02-02), IDT * XP X34-103-2 (2005-12-01), IDT * OENORM CEN/TS 14778-2 (2005-11-01), IDT * SIS-CEN/TS 14778-2 (2006-02-08), IDT * UNE-CEN/TS 14778-2 EX (2007-09-19), IDT * CEN/TS 14778-2:en (2005-11-04), IDT * CEN/TS 14778-2:fi (2006-03-24), IDT * UNI CEN/TS 14778-2:2005 (2005-10-27), IDT * STN P CEN/TS 14778-2 (2010-04-01), IDT * CSN P CEN/TS 14778-2 (2006-05-01), IDT * DS/CEN/TS 14778-2 (2005-12-09), IDT * NPR-CEN/TS 14778-2:2005 en (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14774-1 (2004-08)
Solid biofuels - Methods for determination of moisture content; Oven dry method - Part 1: Total moisture; Reference method
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14774-2 (2004-08)
Solid Biofuels - Methods for the determination of moisture content; Oven dry method - Part 2: Total moisture; Simplified method
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14774-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-8 (2001-12)
Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 8: Methods of testing for bias
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13909-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14779 (2005-08) * CEN/TS 14780 (2005-08) * CEN/TS 15149 Reihe
Thay thế cho
prCEN/TS 14778-2 (2004-11)
Thay thế bằng
EN 14778 (2011-06)
Solid biofuels - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14778
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14778-2 (2005-08)
Solid biofuels - Sampling - Part 2: Methods for sampling particulate material transported in lorries
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14778 (2011-06)
Solid biofuels - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14778
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14778-2 (2004-11)
Từ khóa
Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Bulk materials * Definitions * Delivery * Fuels * Materials testing * Particle sizes * Properties * Samples * Sampling methods * Side testers * Solid fuels * Wastes
Mục phân loại
Số trang
16