Loading data. Please wait

NF X34-106-1*NF EN 14774-1

Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1 : total moisture - Reference method

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2010-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X34-106-1*NF EN 14774-1
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1 : total moisture - Reference method
Ngày phát hành
2010-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14774-1:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 14778-1
Solid biofuels - Sampling - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-1
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14778-2
Solid biofuels - Sampling - Part 2: Methods for sampling particulate material transported in lorries
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14778-2
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14780
Solid biofuels - Methods for sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14780
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14588 (2003-12)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14588
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
XP CEN/TS 14774-1:200508 (X34-106-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF X34-106-1*NF EN 14774-1*XP CEN/TS 14774-1:200508 (X34-106-1)
Từ khóa
Average sample * Furnaces * Sample * Humidity * Specimens * Samples * Trials * Testing * Drying * Calculus * Testing conditions * Solid fuels * Measurement * Biomass
Mục phân loại
Số trang
10