Loading data. Please wait

SN EN 378-1

Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 378-1
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 378-1 (2008-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 378-1 (2000-09)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1/A1 (2004-02)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1998-02)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130/A2 (2000-03)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130/A2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 378-1+A1 (2011-03)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1+A1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 378-1+A2 (2012-10)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1+A2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (2008-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (2000-09)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1/A1 (2004-02)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1+A1 (2011-03)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1+A1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253120 (1998-02)
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253120
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253120 (1985)
Refrigerants; Definitions, Symbols, Hazard groups
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253120
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1976)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1970)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1963)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1958)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1958-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (1995)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1998-02)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1995)
Refrigerating plants - Erection site requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130/A1 (1998)
Refrigerating plants - Erection site requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130/A1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130/A2 (2000-03)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130/A2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253135 (1984)
Safety regulations for construction of refrigerated rooms
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253135
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1985)
Refrigerating plants; Erection site requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1976)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1968)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1963)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1958)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1958-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53124 (1964)
Từ khóa
Accident prevention * Activities * Chemical hazards * Classification * Classification systems * Cold rooms * Coldness * Commissioning * Components * Containers * Cooling systems * Definitions * Design * Documentation * Electrical equipment * Environment * Environmental requirements * Evacuations * Explosion hazard * Fire extinguishers * Fire risks * Hazards * Heat pumps * Indicating devices * Installations * Machine rooms * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Materials * Measuring instruments * Monitoring * Noise (environmental) * Occupational safety * Operation * Outlets * Pipelines * Pollution control * Pressure * Pressure overload * Production * Protection * Protection against danger * Protective clothing * Protective equipment * Reclamation * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Repair * Reuse * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Selection * Selection support * Special knowledge * Specification (approval) * Testing * Vibration * Waste disposal * Workplace safety * Recovery * Tanks * Actuations * Recuperation
Số trang
64