Loading data. Please wait
Refrigerating plants - Erection site requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253130 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating plants - Erection site requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253130/A1 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-3 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-4 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-4+A1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-3+A1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-2+A2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-4 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-3 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253130 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating plants - Erection site requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253130 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating plants - Erection site requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253130/A1 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating plants; Erection site requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253130 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53130 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53130 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53130 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53130 |
Ngày phát hành | 1958-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |