Loading data. Please wait

SN EN 378-2

Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 378-2
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 378-2 (2008-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 378-2 (2000-03)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1998-02)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130/A2 (2000-03)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130/A2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 378-2+A1 (2009-08)
Lịch sử ban hành
SN EN 378-2+A2 (2012-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-2+A2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-2 (2008-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-2 (2000-03)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1998-02)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1995)
Refrigerating plants - Erection site requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130/A1 (1998)
Refrigerating plants - Erection site requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130/A1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130/A2 (2000-03)
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130/A2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253130 (1985)
Refrigerating plants; Erection site requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253130
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1976)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1968)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1963)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53130 (1958)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53130
Ngày phát hành 1958-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53150 (1977)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53150
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53150 (1968)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53150
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53150 (1963)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53150
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53150 (1958)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53150
Ngày phát hành 1958-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53151 (1977)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53151
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53151 (1968)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53151
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-2+A1 (2009-08) * SN 253130 (1985) * VSM 53124 (1964)
Từ khóa
Accident prevention * Ammonia * Classification * Cleaning * Closed * Cold rooms * Combustible * Compactors * Components * Conduits * Constructions * Control * Cooling systems * Corrosion protection * Design * Documentation * Electrically-operated devices * Emergency shutdown * Emergency-off * Enclosures * Environmental requirements * Equipment * Evacuations * Excess pressures * Explosion hazard * Explosion protection * Fire safety * Gas alarm * Gases * Heat pumps * Indications * Installations * Insulations * Laying * Liquid levels * Lists * Machine rooms * Maintenance * Marking * Occupational safety * Openings * Operation * Ozone * Pipelines * Plant * Pollution control * Position * Pressure * Pressure vessels * Production * Protection * Protective clothing * Pumps * Put out of action * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Shut-off valves * Specification (approval) * Switch cabinets * Temperature * Testing * Valves * Ventilation * Warning system * Waters * Workplace safety * Dense * Directories * Cords * Registers * Ports (openings) * Electric cables * Dictionaries * Compressors * Vented
Số trang
65