Loading data. Please wait
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2000-03-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1290 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1714 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Flexible pipe elements, vibration isolators and expansion joints - Requirements, design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1736 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety switching devices for limiting the pressure - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12263 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Valves - Requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12284 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Refrigerant compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12693 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for motor-compressors (IEC 60335-2-34:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 2: Bursting disc safety devices (ISO/DIS 4126-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4126-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic refrigerants; Number designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 817 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53150 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53151 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53180 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-2+A2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53150 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53150 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53150 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53150 |
Ngày phát hành | 1958-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53151 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53151 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53151 |
Ngày phát hành | 1958-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53180 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53180 |
Ngày phát hành | 1959-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |