Loading data. Please wait

VSM 53120

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1970-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
VSM 53120
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1970-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
VSM 53120 (1963)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
VSM 53120 (1976)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 378-1+A2 (2012-10)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1+A2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1+A1 (2011-03)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1+A1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (2008-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (2000-09)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253120 (1998-02)
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253120
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253120 (1985)
Refrigerants; Definitions, Symbols, Hazard groups
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253120
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1976)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1970)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1963)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1958)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1958-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Symbols * Refrigerants * Definitions
Số trang
12