Loading data. Please wait

SN EN 378-1

Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 378-1
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 378-1 (2000-09), IDT * EN 378-1 (2000-06), IDT * OENORM EN 378-1 (2000-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SN 253120 (1998-02)
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253120
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (1995)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253135 (1984)
Safety regulations for construction of refrigerated rooms
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253135
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53124 (1964)
Thay thế bằng
SN EN 378-1 (2008-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 378-1+A2 (2012-10)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1+A2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (2008-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (2000-09)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1+A1 (2011-03)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1+A1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253120 (1998-02)
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253120
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253120 (1985)
Refrigerants; Definitions, Symbols, Hazard groups
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253120
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1976)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1970)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1963)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53120 (1958)
Số hiệu tiêu chuẩn VSM 53120
Ngày phát hành 1958-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1 (1995)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 253135 (1984)
Safety regulations for construction of refrigerated rooms
Số hiệu tiêu chuẩn SN 253135
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* VSM 53124 (1964)
Từ khóa
Accident prevention * Activities * Chemical hazards * Classification * Classification systems * Cold rooms * Coldness * Commissioning * Components * Containers * Cooling systems * Definitions * Design * Documentation * Electrical equipment * Environment * Environmental requirements * Evacuations * Explosion hazard * Fire extinguishers * Fire risks * Heat pumps * Indicating devices * Installations * Machine rooms * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Materials * Measuring instruments * Monitoring * Noise (environmental) * Occupational safety * Operation * Outlets * Pipelines * Pollution control * Pressure * Pressure overload * Production * Protection * Protection against danger * Protective clothing * Protective equipment * Reclamation * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Repair * Reuse * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Selection * Selection support * Special knowledge * Specification (approval) * Testing * Vibration * Waste disposal * Workplace safety * Recovery * Tanks * Actuations * Recuperation
Số trang
53