Loading data. Please wait
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2000-09-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253120 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety regulations for construction of refrigerated rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253135 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253120 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerants; Definitions, Symbols, Hazard groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253120 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1958-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety regulations for construction of refrigerated rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253135 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |