Loading data. Please wait
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-00-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 2: general definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |