Loading data. Please wait
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-02-00
Refrigerants; Definitions, Symbols, Hazard groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253120 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerants - Definitions, Symbols, Hazard groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253120 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerants; Definitions, Symbols, Hazard groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 253120 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VSM 53120 |
Ngày phát hành | 1958-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |